Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng yên một chỗ
- fixed; stationary
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy dây xỏ mũi ai
-
lấy để
-
lấy đi
-
láy đi láy lại mãi
-
lấy đi mất một phần lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng yên một chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- lấy dây xỏ mũi ai
- lấy để
- lấy đi
- láy đi láy lại mãi
- lấy đi mất một phần lớn