Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng thuốc quá liều
- to overdose|= cho một bệnh nhân lớn tuổi dùng thuốc quá liều quy định to overdose an elderly patient|= chết vì dùng thuốc quá liều quy định to die of/from an overdose
* Từ tham khảo/words other:
-
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
-
tên lừa đảo theo đường đạn
-
tên lửa đất đối đất
-
tên lửa đất đối không
-
tên lửa đẩy lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng thuốc quá liều
* Từ tham khảo/words other:
- tên lửa đạn đạo xuyên lục địa
- tên lừa đảo theo đường đạn
- tên lửa đất đối đất
- tên lửa đất đối không
- tên lửa đẩy lùi