Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng sẵn
- (tin học) precomposed|= ký tự dựng sẵn precomposed character
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch vạn niên
-
liếc
-
liếc dao
-
liếc dao cạo
-
liếc gái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- lịch vạn niên
- liếc
- liếc dao
- liếc dao cạo
- liếc gái