Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng ra bênh vực người nào
* thngữ|- to fight somebody's quarrel for him
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi khó ở
-
hơi khỏe
-
hôi khói
-
hơi khói
-
hồi khúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng ra bênh vực người nào
* Từ tham khảo/words other:
- hơi khó ở
- hơi khỏe
- hôi khói
- hơi khói
- hồi khúc