Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng phép ngụy biện
* ngđtừ|- sophisticate
* Từ tham khảo/words other:
-
cấm hút thuốc
-
cấm hút thuốc!
-
cam kết
-
cam kết miệng
-
cam kết trước tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng phép ngụy biện
* Từ tham khảo/words other:
- cấm hút thuốc
- cấm hút thuốc!
- cam kết
- cam kết miệng
- cam kết trước tòa