Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng làm vật hy sinh
* dtừ|- victimization|* ngđtừ|- victimize
* Từ tham khảo/words other:
-
gàu dai
-
gàu đạp
-
gâu gâu
-
gấu lơ-vê
-
gấu lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng làm vật hy sinh
* Từ tham khảo/words other:
- gàu dai
- gàu đạp
- gâu gâu
- gấu lơ-vê
- gấu lợn