Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đừng hòng
- never!; no way!; never on this side of the grave!|= đừng hòng nó giúp ông! there's no way he'll help you!
* Từ tham khảo/words other:
-
phù tang
-
phù tạng
-
phủ tạng
-
phụ tế
-
phụ thẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đừng hòng
* Từ tham khảo/words other:
- phù tang
- phù tạng
- phủ tạng
- phụ tế
- phụ thẩm