Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng hẹn
- to keep a rendezvous; to keep an appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
máy xổ số
-
máy xoa bóp
-
máy xới
-
máy xới diệt cỏ
-
máy xông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- máy xổ số
- máy xoa bóp
- máy xới
- máy xới diệt cỏ
- máy xông