Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng để ngủ
* thngữ|- to sleep in
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu chổi
-
rượu có bọt
-
rượu cô-nhắc
-
rượu cô-nhắc đặc biệt
-
rượu cốc tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng để ngủ
* Từ tham khảo/words other:
- rượu chổi
- rượu có bọt
- rượu cô-nhắc
- rượu cô-nhắc đặc biệt
- rượu cốc tay