đứng đầu | - Be at the head of, head =Đứng đầu danh sách+To head a list |
đứng đầu | - to rank first; to be in the lead; to be at the head/top (of a list); to head; to top|= đứng đầu trong hàng chờ đợi to be first in the queue|= đứng đầu danh sách thí sinh trúng tuyển to head/top the list of successful candidates; to rank first on the list of successful candidates |
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh dịch
- bình diện
- bình điện
- bình điện phân
- bình định