Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đụng chạm đến
* nđtừ|- derogate
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ tiền đặt cược
-
người giữ trang phục
-
người giữ trật tự
-
người giữ trẻ
-
người giữ trẻ hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đụng chạm đến
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ tiền đặt cược
- người giữ trang phục
- người giữ trật tự
- người giữ trẻ
- người giữ trẻ hộ