đùn | - Push out, push up (from below) =Giun đùn đất+Worms push up earth =Khói đùn từ mặt đất lên+Smoke coiled up from the earth -Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job) =Đùn việc khó cho người khác+To shift to another person =cũn nói ỉa đùn +Shit oneself (of chindren) |
đùn | - push out, push up (from below)|= giun đùn đất worms push up earth|= khói đùn từ mặt đất lên smoke coiled up from the earth|- pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)|= đùn việc khó cho người khác to shift to another person|= cũn nói ỉa đùn shit oneself (of chindren) |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu tượng
- biểu tượng của sự giải phóng
- biếu xén
- biểu xích
- bìm