đun | * verb - to heat; to boil; to warm to push; to shove |
đun | * đtừ|- to heat; to boil; to warm; to push; to shove|- light a cooking fire|= đun bếp nấu cơm to light a fire and cook rice|- boil|= đun nước pha trà to boil water and make tea|- push|= đun xe to push a cart |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu tình ngồi
- biểu tình phản đối
- biểu tình phản đối chính phủ
- biểu tượng
- biểu tượng của sự giải phóng