Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuểnh đoảng
- như đểnh đoảng
* Từ tham khảo/words other:
-
tiến xa
-
tiền xe
-
tiền xu
-
tiến xuất
-
tiến xuất phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuểnh đoảng
* Từ tham khảo/words other:
- tiến xa
- tiền xe
- tiền xu
- tiến xuất
- tiến xuất phát