Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúc
* verb
- to cast; to found to be alike
=chúng nó giống nhau như đúc+They are very much alike
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đúc
* đtừ|- to cast; to found; to be alike|= chúng nó giống nhau như đúc they are very much alike
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thị
-
biểu thị bằng biểu đồ
-
biểu thị bằng sự giống nhau
-
biểu thị đặc điểm
-
biểu thị số lượng bằng số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúc
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thị
- biểu thị bằng biểu đồ
- biểu thị bằng sự giống nhau
- biểu thị đặc điểm
- biểu thị số lượng bằng số