Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức chúa giê xu
* dtừ|- saviour
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn áp quân sự
-
đàn áp thẳng tay
-
đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài
-
đàn bà
-
đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức chúa giê-xu
* Từ tham khảo/words other:
- đàn áp quân sự
- đàn áp thẳng tay
- đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài
- đàn bà
- đàn bà chẳng lúc nào rảnh rỗi