Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa trẻ hay vòi
* dtừ|- crier, cry-baby
* Từ tham khảo/words other:
-
độc ác ghê tởm
-
độc ác hoặc xấu tính
-
độc ác nhất
-
độc ác xấu xa như ma quỷ
-
độc âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa trẻ hay vòi
* Từ tham khảo/words other:
- độc ác ghê tởm
- độc ác hoặc xấu tính
- độc ác nhất
- độc ác xấu xa như ma quỷ
- độc âm