Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa trẻ
- child|= những đứa trẻ mà người ta chưa xác định được bố mẹ là ai children of unknown parentage|= những đứa trẻ mồ côi mẹ thật đáng thương motherless children are very pitiable
* Từ tham khảo/words other:
-
cây táo
-
cây táo dại
-
cây táo gai
-
cây táo ta
-
cây tay tiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa trẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cây táo
- cây táo dại
- cây táo gai
- cây táo ta
- cây tay tiên