Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa rước
- to see off and pick up; to take (a child) to school then pick him up after school
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễm chì
-
nhiệm chức
-
nhiễm đầy
-
nhiễm dịch
-
nhiễm điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa rước
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễm chì
- nhiệm chức
- nhiễm đầy
- nhiễm dịch
- nhiễm điện