Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa ra tòa
* thngữ|- to be brought up in the spirit of communism, to have up
* Từ tham khảo/words other:
-
vàng giấy
-
vang giời
-
vầng hào quang
-
vãng hát
-
vàng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa ra tòa
* Từ tham khảo/words other:
- vàng giấy
- vang giời
- vầng hào quang
- vãng hát
- vàng hồ