Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đường
* verb
- to guide, to lead the way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đưa đường
* đtừ|- to guide, to lead the way
* Từ tham khảo/words other:
-
binh chủng không quân
-
binh chủng pháo dã chiến
-
binh chủng thông tin
-
binh cơ
-
bình công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đường
* Từ tham khảo/words other:
- binh chủng không quân
- binh chủng pháo dã chiến
- binh chủng thông tin
- binh cơ
- bình công