Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đua đòi
* verb
- to copy ; to imitate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đua đòi
- to ape; to imitate; to take a leaf out of somebody's book|- xem trưởng giả học làm sang
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
-
biểu lộ tình cảm
-
biểu lộ tình cảm ủy mị
-
biểu lộ tình yêu
-
biểu mẫu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đua đòi
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ sự giận dữ đang cố kìm lại
- biểu lộ tình cảm
- biểu lộ tình cảm ủy mị
- biểu lộ tình yêu
- biểu mẫu