Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đầu vào rọ
- to score an own goal; to be one's own worst enemy; to put one's head in the noose; to put a noose around one's neck; to sign one's (own) death warrant
* Từ tham khảo/words other:
-
mất hoặc thiếu thăng bằng
-
mất hoàn toàn
-
mắt hoe cá chày
-
mất hơi
-
mất hơi ẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đầu vào rọ
* Từ tham khảo/words other:
- mất hoặc thiếu thăng bằng
- mất hoàn toàn
- mắt hoe cá chày
- mất hơi
- mất hơi ẩm