Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ thì giờ
- enough time; sufficient time|= chúng ta sẽ không đủ thì giờ để viếng những chùa còn lại we won't have enough time to visit other pagodas
* Từ tham khảo/words other:
-
bắp đùi
-
bắp ngô
-
bắp rang
-
bắp tay
-
bắp thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ thì giờ
* Từ tham khảo/words other:
- bắp đùi
- bắp ngô
- bắp rang
- bắp tay
- bắp thịt