Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ tháng
- (y học) full-term|= một trường hợp sinh đủ tháng a full-term delivery|= một đứa bé sinh đủ tháng a baby born at full term; a full-term baby
* Từ tham khảo/words other:
-
điện thoại liên tỉnh
-
điện thoại nhà riêng
-
điện thoại nhấn phím
-
điện thoại nội bộ
-
điện thoại nội hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ tháng
* Từ tham khảo/words other:
- điện thoại liên tỉnh
- điện thoại nhà riêng
- điện thoại nhấn phím
- điện thoại nội bộ
- điện thoại nội hạt