Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ sức
- able; capable; fit|= cô ấy không đủ sức làm công tác xã hội she isn't fit for social work; she isn't fit to be a social worker; she's unfit for social work; she's unfit to be a social worker
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm xa tối thiểu
-
tầm xích
-
tầm xiên
-
tấm xơ ép
-
tám xoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ sức
* Từ tham khảo/words other:
- tầm xa tối thiểu
- tầm xích
- tầm xiên
- tấm xơ ép
- tám xoan