Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ mặt
- In full attendance
=Mọi người đủ mặt ở buổi lễ+There was full attendance at the ceremony
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đủ mặt
- in full numbers|= mọi người đủ mặt ở buổi lễ there was full attendance at the ceremony
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu hiện trước
-
biểu hiệu
-
biểu huynh
-
biếu không
-
biểu kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- biểu hiện trước
- biểu hiệu
- biểu huynh
- biếu không
- biểu kiến