Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dư luận quốc tế
- world opinion; international opinion|= dư luận quốc tế không đồng tình với quyết định này của liên hiệp quốc international opinion is against this decision of the united nations
* Từ tham khảo/words other:
-
người dệt lẫn với nhau
-
người dệt vải
-
nguôi đi
-
người đi
-
người đi bán hàng rong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dư luận quốc tế
* Từ tham khảo/words other:
- người dệt lẫn với nhau
- người dệt vải
- nguôi đi
- người đi
- người đi bán hàng rong