dù | * noun - umbrella; parachute; sunshade * conj -Though; however; whether =dù sao thì việc ấy cũng không nên+However, such a course of action is inadvisable |
dù | - umbrella; sunshade; parasol|= coi chừng! cô suýt chọc cây dù vào mắt tôi rồi đấy! watch out! you almost stuck your umbrella in my eye!|= bà ấy lấy cây dù đập tôi she struck at me with her umbrella|- parachute|- xem lính dù|- though; although; however; whether; even if; no matter...; in spite of...; despite|= dù trời mưa anh ta vẫn ra đi he went out in spite of/despite the rain|= dù cao tuổi, nhưng ông ấy vẫn tích cực làm công tác xã hội although/though (he is) elderly, he is still an active social worker; however elderly he is/elderly as he is, he is still an active social worker |
* Từ tham khảo/words other:
- bẻ lẽ
- bé li ti
- bễ lò rèn
- bệ lò sưởi
- bé loắt choắt