Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đù đà đù đờ
- xem đù đờ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đù đà đù đờ
- xem đù đờ (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu hiện
-
biểu hiện của sự sống
-
biểu hiện danh dự
-
biểu hiện như thực
-
biểu hiện sự tồn tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đù đà đù đờ
* Từ tham khảo/words other:
- biểu hiện
- biểu hiện của sự sống
- biểu hiện danh dự
- biểu hiện như thực
- biểu hiện sự tồn tại