Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dù cho
- xem dù 4|= dù cho vật đổi sao dời, ông ấy vẫn không đổi ý despite all changes, he didn't change his mind
* Từ tham khảo/words other:
-
người nối ngôi
-
người nói nhiều
-
người nói những điều nhàm
-
người nói những điều tầm thường
-
người nói những điều vô vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dù cho
* Từ tham khảo/words other:
- người nối ngôi
- người nói nhiều
- người nói những điều nhàm
- người nói những điều tầm thường
- người nói những điều vô vị