dự bị | - (cũ) Prepare =Dự bị lên đường+To prepare for one's journey =Dự bị đại học+Pre-university =Lớp dự bị đại học+A pre-university class -Reserve, reservist =Cầu thủ dự bị+A reserve football-play, a reserve at a football game -On probation |
dự bị | - to prepare|= dự bị lên đường to prepare for one's journey|= lớp dự bị đại học a pre-university class|- kept in reserve; reserve|= cầu thủ dự bị a reserve football-player|- on probation|= đảng viên dự bị a party member on probation |
* Từ tham khảo/words other:
- bèi cái
- bem
- bẻm
- bẻm mép
- bèm nhèm