Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo thời tiết
- weather forecast|= dự báo thời tiết ngày mai thế nào? what's the weather forecast for tomorrow?|= và bây giờ là dự báo thời tiết cho ngày mai and now, tomorrow's weather
* Từ tham khảo/words other:
-
tiết chế diện thế
-
tiết chế sinh dục
-
tiết chế tư bản
-
tiết đại thử
-
tiết dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo thời tiết
* Từ tham khảo/words other:
- tiết chế diện thế
- tiết chế sinh dục
- tiết chế tư bản
- tiết đại thử
- tiết dịch