Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưỡng dục
- (cũ, trang trọng) Foster and educate; bring up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưỡng dục
- (cũ, trang trọng) foster and educate; bring up
* Từ tham khảo/words other:
-
bến lội
-
bền lòng
-
bên lương bên giáo
-
bén mảng
-
bền màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưỡng dục
* Từ tham khảo/words other:
- bến lội
- bền lòng
- bên lương bên giáo
- bén mảng
- bền màu