Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt sạch phá sạch
- to totally destroy and burn
* Từ tham khảo/words other:
-
thống nhất chủ trương
-
thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới
-
thống nhất hành động
-
thống nhất lại
-
thống nhất nhận định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt sạch phá sạch
* Từ tham khảo/words other:
- thống nhất chủ trương
- thống nhất cơ đốc giáo toàn thế giới
- thống nhất hành động
- thống nhất lại
- thống nhất nhận định