Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đột nhiên ngừng lại
* thngữ|- to break off
* Từ tham khảo/words other:
-
người tạo thành
-
người táo tợn
-
người tập
-
người tập hợp
-
người tập lái máy bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đột nhiên ngừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- người tạo thành
- người táo tợn
- người tập
- người tập hợp
- người tập lái máy bay