dốt nát | - Very dull-writted (nói khái quát), crass =Học hành dốt nát+To be very dull-witted (crass) at learning =Thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát+to be freed from squalid poverty and crass ignorance |
dốt nát | - untutored; unread; unlearned|- (nói chung) ignorant|= thoát khỏi cảnh nghèo đói và dốt nát to be freed from poverty and ignorance |
* Từ tham khảo/words other:
- bè cứu đắm
- bé dại
- bề dài
- bé dần đi
- bè đảng