Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt giai đoạn
- to go the shortest way; to cut corners; to take shortcuts|= bạn không nên đốt giai đoạn you must walk before you can run
* Từ tham khảo/words other:
-
trừng mắt
-
trừng mắt nhìn
-
trúng mìn
-
trúng mùa
-
trưng mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt giai đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- trừng mắt
- trừng mắt nhìn
- trúng mìn
- trúng mùa
- trưng mua