đốt | * verb - to burn; to light (lamp, pipe) To fire; to kindle * verb - to prick; to sting; to bite =cô ta bị muỗi đốt+She was bitten by mosquitoes * noun - (Bot) internode; (Anat) phalanx |
đốt | * đtừ|- to burn; to light (lamp, pipe) to fire; to kindle|* đtừ|- to prick; to sting; to bite|= cô ta bị muỗi đốt she was bitten by mosquitoes|* dtừ|- (bot) internode; (anat) phalanx |
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ ngọn ngành
- biết rõ như lòng bàn tay
- biết rõ như lòng bàn tay mình
- biết rõ sự tình
- biết rõ về