Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dột
* verb
- to leak
=nhà dột từ trên nóc dột xuống
-(hình ảnh) abuses come from the chiefs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dột
* đtừ|- to leak, ooze; leaky|= nhà dột từ trên nóc dột xuống (hình ảnh) abuses come from the chiefs
* Từ tham khảo/words other:
-
bé dại
-
bề dài
-
bé dần đi
-
bè đảng
-
bề dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dột
* Từ tham khảo/words other:
- bé dại
- bề dài
- bé dần đi
- bè đảng
- bề dâu