đốt cháy | - Set blazing, make burn up =Quét lá rụng thành đống và châm lửa đốt+To sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up) =Đốt cháy giai đoạn+To bypass stages (in some process) |
đốt cháy | - to set fire to something; to set something on fire; to set something alight |
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ như lòng bàn tay
- biết rõ như lòng bàn tay mình
- biết rõ sự tình
- biết rõ về
- biết rõ ý định của mình