Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đớp
* verb
- to snatch; to seize; to catch; to bite
=cá đớp mồi+the fish-bites
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đớp
* đtừ|- to snatch; to seize; to catch; to bite|= cá đớp mồi the fish-bites
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu đồ khí áp
-
biểu đồ mạch
-
biểu đồ phát triển
-
biểu đồ quá trình mưa tuyết
-
biểu đồ thị lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đớp
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đồ khí áp
- biểu đồ mạch
- biểu đồ phát triển
- biểu đồ quá trình mưa tuyết
- biểu đồ thị lực