Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độp
- Thud
=Quả bưởi rơi đánh độp một cái+The pomelo fell with a thud
=như độp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độp
- thud|= quả bưởi rơi đánh độp một cái the pomelo fell with a thud|- như độp
* Từ tham khảo/words other:
-
biết rõ hơn ai hết
-
biết rõ ngọn ngành
-
biết rõ như lòng bàn tay
-
biết rõ như lòng bàn tay mình
-
biết rõ sự tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độp
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ hơn ai hết
- biết rõ ngọn ngành
- biết rõ như lòng bàn tay
- biết rõ như lòng bàn tay mình
- biết rõ sự tình