đồng ý | * verb - To agree; to concur; to assent |
đồng ý | - to concur; to assent; to consent; to agree; to approve|= nếu ông không đồng ý với bản án này thì cứ kiện lên toà án tối cao appeal to the supreme court if you do not agree/assent to this judgement|= tôi đồng ý với anh về vấn đề nhà ở i agree with you about the housing question; i share your views about the housing question |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt lệ
- biết lẽ phải
- biết lo trước
- biết lo xa
- biết lỗi