Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng xoay chiều
- alternating current; ac
* Từ tham khảo/words other:
-
vật ám chỉ
-
vật ăn được
-
vật ăn thịt động vật
-
vật an ủi
-
vật ăn vi khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng xoay chiều
* Từ tham khảo/words other:
- vật ám chỉ
- vật ăn được
- vật ăn thịt động vật
- vật an ủi
- vật ăn vi khuẩn