Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật máu lạnh
- cold-blooded animal; poikilotherm; ectotherm|= thân nhiệt của động vật máu lạnh thay đổi theo nhiệt độ môi trường chung quanh the body temperature of a cold-blooded animal varies with the temperature of the surroundings
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều mưa
-
có nhiều mụn cơm
-
có nhiều mưu lắm kế
-
có nhiều nghị lực và sức sống
-
có nhiều người lui tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật máu lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều mưa
- có nhiều mụn cơm
- có nhiều mưu lắm kế
- có nhiều nghị lực và sức sống
- có nhiều người lui tới