Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật hữu nhũ
- mammal|= động vật hữu nhũ ở biển marine mammal|= động vật hữu nhũ có hệ thần kinh phát triển cao nhất trong tất cả mọi loài động vật mammals have the most highly developed nervous systems of all animals
* Từ tham khảo/words other:
-
xung quanh
-
xưng tán
-
xưng thần
-
xung thiên
-
xưng tội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật hữu nhũ
* Từ tham khảo/words other:
- xung quanh
- xưng tán
- xưng thần
- xung thiên
- xưng tội