Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng vai nam đối với vai nữ chính
* thngữ|- to play opposite
* Từ tham khảo/words other:
-
quãng năm
-
quang năng
-
quãng ném đá tới
-
quăng neo
-
quãng ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng vai nam đối với vai nữ chính
* Từ tham khảo/words other:
- quãng năm
- quang năng
- quãng ném đá tới
- quăng neo
- quãng ngắn