Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng tiến
- advance together|= đồng tiến xã hội collective social progress
* Từ tham khảo/words other:
-
khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh
-
khử từ tính
-
khử từ tính của
-
khu tự trị
-
khu tuyển cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng tiến
* Từ tham khảo/words other:
- khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh
- khử từ tính
- khử từ tính của
- khu tự trị
- khu tuyển cử