Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng thừa kế
- to inherit jointly; joint heir/heiress; coheir; coheiress
* Từ tham khảo/words other:
-
cuốn sách có tranh ảnh
-
cuốn sách mỏng
-
cuốn sách nhạt nhẽo
-
cuốn sách nhỏ
-
cuộn thành hình trôn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng thừa kế
* Từ tham khảo/words other:
- cuốn sách có tranh ảnh
- cuốn sách mỏng
- cuốn sách nhạt nhẽo
- cuốn sách nhỏ
- cuộn thành hình trôn ốc