Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng thừa kế
- to inherit jointly; joint heir/heiress; coheir; coheiress
* Từ tham khảo/words other:
-
suy đi nghĩ lại
-
suy đi tính lại
-
suy đi tính lại lại thôi
-
suy đi tính lại trong óc
-
suy đi xét lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng thừa kế
* Từ tham khảo/words other:
- suy đi nghĩ lại
- suy đi tính lại
- suy đi tính lại lại thôi
- suy đi tính lại trong óc
- suy đi xét lại